Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
những là


[những là]
Repeatedly.
" Những là rày ước mai sao " (Nguyễn Du)
One wished and hoped repeatedly.
nothing but
những là sách
nothing but books



Repeatedly.
"Những là rày ước mai sao "
(Nguyễn Du) One wished and hoped repeatedly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.